SỞ Y TẾ HẢI DƯƠNG TRUNG TÂM Y TẾ TP HẢI DƯƠNG BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BHYT Theo Nghị quyết số:19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương STT Mã dịch vụ Tên dịch vụ Mức giá 1 Khám bệnh 30,500 2 Khám sức khỏe toàn diện,sức khỏe định kỳ(không XN,XQ) 160,000 Khám sức khỏe toàn diện,sức khỏe định kỳ(có XN,XQ) 436,000 khám sức khỏe lái xe 340,000 3 Ngày gường bệnh 3.1 Ngày gường hồi sức cấp cứu 282,000 3.2 Ngày gường nội khoa Loại 1 171,100 Ngày gường nội khoa Loại 2 149,100 Ngày gường nội khoa Loại 3 121,100 3.3 Ngày gường ngoại khoa loại 2 198,300 Ngày gường ngoại khoa loại 3 175,600 Ngày gường ngoại khoa loại 4 148,600 4 04C1.1.3 Siêu âm 43,900 5 04C6.426 Điện tâm đồ 32,800 6 04C1.2.6.51 Chụp X.quang số hóa 1 phim 65,400 04C1.2.6.52 Chụp X.quang số hóa 2 phim 98,200 04C1.2.6.53 Chụp X.quang số hóa 3 phim 122,000 7 Nội soi thực quản - dạ day-tá tràng ống mềm không sinh tiết 244,000 8 03C2.4.37 Nội soi Tai -Mũi - họng 104,000 9 04C2.76 Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc máu 6 lần) 556,000 10 03C2.5.1.3 Cắt lợi chùm 158,000 11 03C2.5.2.3 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334,000 12 03C2.5.2.13 Điều trị tủy 954,000 13 03C2.5.2.14 Hàn Composite cổ răng 337,000 14 04C3.5.1.260 Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm 134,000 15 03C2.5.1.1 Nhổ răng đơn giản 102,000 16 04C3.1.151 Khâu vết thương phần mềm chiều dài <10 cm 178,000 17 04C3.1.152 Khâu vết thương phần mềm chiều dài >10 cm 237,000 18 04C3.2.184 Nạo sót thai,nạo sót rau sau sẩy,sau đẻ 344,000 19 04C3.2.185 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000 20 04C3.2.189 Soi cổ tử cung 61,500 21 04C2.DY.128 Xoa bóp bấm huyệt 65,500 04C2.DY127 Thủy châm (chưa kể thuốc) 66,100 04C2.DY141 Kéo nắn,kéo dãn cột sống,các khớp 45,300 04C2.DY129 Hồng ngoại 35,200 04C2.DY126 Điện châm 74,300 22 Xét nghiệm 03C3.1.HH3 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser 46,200 04C5.1.316 Định lượng :Tryglyceride,Cholesterol,HDL,LDL(mỗi chất) 26,900 04C5.1.315 Định lượng:Bilirubin,GOT,GPT(mỗi chất) 21,500 04C5.1.313 Định lượng:Albumine,Creatine,Glucose,Ure,Axit Uric,Amylase.(mỗi chất) 21,500 04C5.2.360 Điện giải đồ (Na,K,CL) 29,000 03C3.2.1 Tổng phân tích nước tiểu 27,400 03C3.1.HH6 HBsAg nhanh 53,600 04C5.1.351 HbA1C 101,000 03C3.1HH6 Anti - HIV (nhanh) 53,600
SỞ Y TẾ HẢI DƯƠNG | |||
TRUNG TÂM Y TẾ TP HẢI DƯƠNG | |||
BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ KCB KHÔNG THUỘC PHẠM VI THANH TOÁN CỦA QUỸ BHYT | |||
Theo Nghị quyết số:19/2019/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của Hội đồng nhân dân tỉnh Hải Dương | |||
STT | Mã dịch vụ | Tên dịch vụ | Mức giá |
1 | Khám bệnh | 30,500 | |
2 | Khám sức khỏe toàn diện,sức khỏe định kỳ(không XN,XQ) | 160,000 | |
Khám sức khỏe toàn diện,sức khỏe định kỳ(có XN,XQ) | 436,000 | ||
khám sức khỏe lái xe | 340,000 | ||
3 | Ngày gường bệnh | ||
3.1 | Ngày gường hồi sức cấp cứu | 282,000 | |
3.2 | Ngày gường nội khoa Loại 1 | 171,100 | |
Ngày gường nội khoa Loại 2 | 149,100 | ||
Ngày gường nội khoa Loại 3 | 121,100 | ||
3.3 | Ngày gường ngoại khoa loại 2 | 198,300 | |
Ngày gường ngoại khoa loại 3 | 175,600 | ||
Ngày gường ngoại khoa loại 4 | 148,600 | ||
4 | 04C1.1.3 | Siêu âm | 43,900 |
5 | 04C6.426 | Điện tâm đồ | 32,800 |
6 | 04C1.2.6.51 | Chụp X.quang số hóa 1 phim | 65,400 |
04C1.2.6.52 | Chụp X.quang số hóa 2 phim | 98,200 | |
04C1.2.6.53 | Chụp X.quang số hóa 3 phim | 122,000 | |
7 | Nội soi thực quản - dạ day-tá tràng ống mềm không sinh tiết | 244,000 | |
8 | 03C2.4.37 | Nội soi Tai -Mũi - họng | 104,000 |
9 | 04C2.76 | Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc máu 6 lần) | 556,000 |
10 | 03C2.5.1.3 | Cắt lợi chùm | 158,000 |
11 | 03C2.5.2.3 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000 |
12 | 03C2.5.2.13 | Điều trị tủy | 954,000 |
13 | 03C2.5.2.14 | Hàn Composite cổ răng | 337,000 |
14 | 04C3.5.1.260 | Lấy cao răng và đánh bóng 2 hàm | 134,000 |
15 | 03C2.5.1.1 | Nhổ răng đơn giản | 102,000 |
16 | 04C3.1.151 | Khâu vết thương phần mềm chiều dài <10 cm | 178,000 |
17 | 04C3.1.152 | Khâu vết thương phần mềm chiều dài >10 cm | 237,000 |
18 | 04C3.2.184 | Nạo sót thai,nạo sót rau sau sẩy,sau đẻ | 344,000 |
19 | 04C3.2.185 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000 |
20 | 04C3.2.189 | Soi cổ tử cung | 61,500 |
21 | 04C2.DY.128 | Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 |
04C2.DY127 | Thủy châm (chưa kể thuốc) | 66,100 | |
04C2.DY141 | Kéo nắn,kéo dãn cột sống,các khớp | 45,300 | |
04C2.DY129 | Hồng ngoại | 35,200 | |
04C2.DY126 | Điện châm | 74,300 | |
22 | Xét nghiệm | ||
03C3.1.HH3 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm Laser | 46,200 | |
04C5.1.316 | Định lượng :Tryglyceride,Cholesterol,HDL,LDL(mỗi chất) | 26,900 | |
04C5.1.315 | Định lượng:Bilirubin,GOT,GPT(mỗi chất) | 21,500 | |
04C5.1.313 | Định lượng:Albumine,Creatine,Glucose,Ure,Axit Uric,Amylase.(mỗi chất) | 21,500 | |
04C5.2.360 | Điện giải đồ (Na,K,CL) | 29,000 | |
03C3.2.1 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,400 | |
03C3.1.HH6 | HBsAg nhanh | 53,600 | |
04C5.1.351 | HbA1C | 101,000 | |
03C3.1HH6 | Anti - HIV (nhanh) | 53,600 | |